Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tham vọng
[tham vọng]
|
ambition
To give up all one's political ambitions
As far as ambition is concerned, he's second to none
An ambitious politician
An unambitious man
To be ambitious to do something
Từ điển Việt - Việt
tham vọng
|
danh từ
lòng ham muốn quá lớn, khó thực hiện được
một người đầy tham vọng